Tiếng anh dành cho tiếp viên hàng không là một trong những kỹ năng quan trọng nhất, không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với hành khách mà còn đảm bảo an toàn và chất lượng dịch vụ trên máy bay. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành và các kỹ năng giao tiếp sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc của mình.
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không
Từ vựng tại đại lý/phòng vé máy bay
Chuyến bay trực tiếp (Direct flight / non-stop flight): Là loại hình chuyến bay không có điểm dừng. Điều này thường được yêu cầu bởi những hành khách muốn tiết kiệm thời gian.
Điểm dừng (Layover): Là khoảng thời gian chờ giữa hai chuyến bay. Hành khách có thể cần thông tin về thời gian layover để sắp xếp lịch trình của họ.
Ra nước ngoài (Outbound) và chuyến bay ra nước ngoài (Outbound flight): Những thuật ngữ này dùng để chỉ chuyến bay đi từ quốc gia hiện tại tới một quốc gia khác.
Vé một chiều (One-way ticket): Là vé chỉ áp dụng cho hành trình đi mà không có vé trở về.
Để thành công trong vai trò tiếp viên hàng không, bạn cần phải thành thạo những từ vựng này, vì chúng là phần thiết yếu trong quy trình phục vụ khách hàng.
Từ vựng tại quầy làm thủ tục
Khi tiến vào giai đoạn làm thủ tục tại sân bay, công việc của tiếp viên hàng không lại càng thêm bận rộn và cần sự chính xác.
Khu đi (Departures): Là khu vực nơi hành khách làm thủ tục lên máy bay.
Quầy làm thủ tục (Check-in counter): Nơi hành khách sẽ đến để nhận boarding pass và gửi hành lý.
Hành lý (Luggage/Baggage) và hành lý ký gửi (Checked bag): Kiến thức về hành lý là cần thiết để tránh nhầm lẫn và vấn đề trong quá trình kiểm tra.
Thẻ hành lý (Luggage Tag): Là giấy tờ đi kèm với hành lý để theo dõi.
Ngoài ra, việc am hiểu quy định về hành lý miễn cước cũng như các vật phẩm bị cấm sẽ giúp bạn phục vụ hành khách tốt hơn, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ.
Từ vựng tại quầy kiểm tra an ninh
An ninh hàng không là yếu tố tối quan trọng trong mỗi chuyến bay. Chính vì vậy, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến kiểm tra an ninh là rất cần thiết.
Giấy tờ tùy thân (Identification – ID): Bắt buộc hành khách phải xuất trình để được phép lên máy bay.
Hộ chiếu (Passport) và thị thực (Visa): Là hai loại giấy tờ quan trọng xác minh danh tính và quyền nhập cảnh.
Trẻ em đi cùng (Accompanied children) và trẻ sơ sinh đi cùng (Accompanied infant): Cần phải tuân theo các quy định đặc biệt khi có trẻ nhỏ đi cùng.
Khả năng sử dụng từ vựng chính xác trong tình huống kiểm tra an ninh sẽ giúp bạn xử lý tình huống một cách linh hoạt và nhanh chóng, đảm bảo an toàn cho tất cả hành khách.
Từ vựng trước khi lên máy bay
Trước khi lên máy bay, việc giao tiếp rõ ràng và hiệu quả với hành khách là điều cực kỳ quan trọng.
Nhà ga (Terminal) và cổng (Gate): Đây là hai thuật ngữ quan trọng mà hành khách cần biết để tìm đúng vị trí của mình.
Giờ lên máy bay (Boarding time): Thời gian mà hành khách bắt đầu được phép lên máy bay, thường là 30 phút trước giờ bay.
Trì hoãn (Delayed): Khi chuyến bay không khởi hành đúng giờ, bạn cần thông báo và giải thích cho hành khách một cách rõ ràng.
Từ vựng khi trên máy bay
Khi hành khách đã lên máy bay, trách nhiệm của tiếp viên hàng không trở nên lớn hơn bao giờ hết. Bạn cần sử dụng từ vựng phù hợp để đảm bảo không khí thoải mái và an toàn cho hành khách.
Lên máy bay (Board): Hành khách cần biết khi nào thì họ được phép lên máy bay.
Tiếp viên hàng không (Flight attendant): Là người chịu trách nhiệm hướng dẫn và phục vụ hành khách trên chuyến bay.
Cất cánh (Take off) và hạ cánh (Land): Hai thuật ngữ mô tả các giai đoạn quan trọng trong chuyến bay.
Giải trí trên máy bay (In-flight entertainment): Là hệ thống cung cấp nội dung giải trí cho hành khách trong suốt chuyến bay.
Các Kỹ Năng Giao Tiếp Cần Thiết
Kỹ năng nghe hiểu
Kỹ năng nghe hiểu là rất quan trọng đối với tiếp viên hàng không. Hành khách có thể hỏi nhiều câu hỏi khác nhau hoặc đưa ra yêu cầu trong suốt chuyến bay.
Việc lắng nghe cẩn thận không chỉ giúp bạn hiểu rõ yêu cầu của hành khách mà còn thể hiện sự tôn trọng và chú ý đến nhu cầu của họ. Đôi khi, hành khách sẽ nói những điều không hoàn toàn rõ ràng hoặc có thể diễn đạt bằng ngôn ngữ địa phương. Do đó, bạn cần có khả năng phân tích tình huống và phản ứng một cách phù hợp.
Ngoài ra, việc tham gia các khóa học nâng cao kỹ năng nghe cũng là một cách hay để cải thiện khả năng này. Bạn có thể luyện tập bằng cách xem phim, nghe nhạc hoặc tham gia các lớp học tiếng Anh.
Kỹ năng nói
Kỹ năng nói là một phần quan trọng không kém trong công việc của tiếp viên hàng không. Bạn cần phải truyền đạt thông tin rõ ràng và dễ hiểu, đặc biệt là khi hướng dẫn hành khách về các quy định an toàn.
Giao tiếp bằng giọng nói nhẹ nhàng, lịch sự và tự tin sẽ tạo cảm giác thoải mái cho hành khách. Đôi khi, bạn sẽ phải nói trước đám đông, chẳng hạn như khi thực hiện các hướng dẫn an toàn. Việc thực hành kỹ năng nói trước gương hoặc tham gia các nhóm nói tiếng Anh có thể giúp bạn tự tin hơn.
Ngoài ra, việc sử dụng ngôn ngữ thân thiện và tích cực cũng giúp cải thiện trải nghiệm của hành khách. Mỗi câu nói nên thể hiện sự nhiệt tình và chăm sóc mà bạn dành cho họ.
Kỹ năng đọc và viết
Kỹ năng đọc và viết không chỉ quan trọng trong việc xử lý tài liệu mà còn trong cách giao tiếp với đồng nghiệp và hành khách. Việc đọc các hướng dẫn, quy định và tài liệu liên quan đến an toàn bay là rất cần thiết.
Hơn nữa, kỹ năng viết cũng quan trọng trong việc ghi chú hoặc gửi email thông báo. Bạn cần phải viết một cách chính xác và rõ ràng để tránh gây hiểu nhầm.
Nếu bạn chưa tự tin về kỹ năng đọc viết của mình, hãy luyện tập qua các bài tập viết hàng ngày hoặc tham gia khóa học tiếng Anh phù hợp. Điều này sẽ giúp bạn trở nên thành thạo hơn trong công việc.
Một Số Từ Vựng Cần Thiết Dành Cho Tiếp Viên Hàng Không
Từ vựng về nhiệm vụ và công việc
Hướng dẫn an toàn (Pre-flight safety demonstration): Những hướng dẫn này là rất quan trọng để đảm bảo hành khách hiểu rõ về quy trình an toàn.
Lối thoát hiểm (Emergency exits): Tiếp viên phải thông báo cho hành khách biết đâu là lối thoát hiểm trong trường hợp khẩn cấp.
Đai an toàn (Seat belt): Quy định sử dụng đai an toàn trong suốt chuyến bay.
Từ vựng về dịch vụ khách hàng
Xe đẩy thức ăn (Food trolley) và bữa ăn trên máy bay (In-flight meal): Từ vựng liên quan đến việc phục vụ đồ ăn và thức uống cho hành khách.
Chăn (Blanket) và đèn đọc sách (Reading light): Những vật dụng này cũng là phần của dịch vụ mà bạn cần biết để hỗ trợ hành khách.
Từ vựng liên quan đến an toàn bay
Áo phao (Life vest) và mặt nạ dưỡng khí (Oxygen mask): Hai vật dụng cứu hộ quan trọng mà mọi tiếp viên đều cần biết cách sử dụng và hướng dẫn hành khách.
Khoang hành lý (Overhead bin/overhead compartment): Nơi hành khách có thể lưu trữ hành lý của mình trong suốt chuyến bay.
Hy vọng bài viết này của IIG Training vừa chia sẽ giúp bạn hiểu hơn về những vấn đề mình đang gặp phải.