Từ vựng giao tiếp hằng ngày là rất quan trọng trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn muốn diễn đạt những gì mình làm trong cuộc sống hàng ngày.

Các hoạt động buổi sáng

200+ Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất

Từ vựng về thói quen sáng

Khi thức dậy, chúng ta thường bắt đầu một loạt các hoạt động. Đầu tiên, bạn sẽ thức dậy (wake up!) – đó là khoảnh khắc đánh dấu sự khởi đầu của một ngày mới. Sau khi thức dậy, bước tiếp theo là rửa mặt (wash your face) để cảm thấy tỉnh táo và sảng khoái hơn. Tiếp theo, đừng quên đánh răng (brush your teeth!) để giữ gìn sức khỏe răng miệng.

Sau khi hoàn tất các công đoạn vệ sinh cá nhân, bạn có thể tắm (take a shower) để cảm thấy sạch sẽ và thoải mái. Sau đó, việc thay đồ (get dressed) cũng rất quan trọng, bởi vì trang phục sẽ giúp bạn tự tin hơn khi ra ngoài. Nếu thời tiết lạnh, bạn cần phải cởi áo khoác (take off your coat) trước khi bắt đầu đi đến trường hay đi làm.

Ngoài ra, nếu bạn thích làm đẹp, hãy trang điểm (make up) để thêm phần xinh đẹp. Một chút xịt nước hoa (wear perfume) sẽ khiến bạn tự tin hơn khi bước ra ngoài. Cuối cùng, nhưng cũng không kém phần quan trọng, bạn cần phải ăn sáng (have breakfast) để bổ sung năng lượng cho một ngày dài.

Mẫu câu sử dụng trong buổi sáng

Để giao tiếp hiệu quả hơn trong buổi sáng, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu sau:

“Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.”

“Sau khi rửa mặt, tôi thường đánh răng.”

“Hôm nay tôi đã tắm rất lâu.”

“Tôi thích mặc áo sơ mi trắng khi đi học.”

Mỗi mẫu câu này không chỉ giúp bạn luyện tập từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng nói của bạn. Hãy thử áp dụng vào cuộc sống hàng ngày nhé!

Các hoạt động buổi trưa

Từ vựng về thói quen trưa

Trong buổi trưa, một hoạt động chính là ăn trưa (have lunch). Đó là lúc bạn được thưởng thức những món ăn ngon và lấy lại sức lực cho buổi chiều. Nhiều người có thói quen ngủ trưa (take a nap) sau khi ăn để đảm bảo cơ thể luôn được nghỉ ngơi. Việc thư giãn (relax) trong khoảng thời gian này cũng rất cần thiết, vì nó giúp bạn giảm căng thẳng và tái tạo năng lượng.

Khi buổi trưa kết thúc, bạn sẽ trải qua thời gian tan trường (leave school) hoặc tan sở (get off work) để trở về nhà hoặc đi chơi với bạn bè. Đừng quên dành ít phút để nghe nhạc (listen to music) nhằm thư giãn tinh thần và tạo không khí vui vẻ.

Mẫu câu sử dụng trong buổi trưa

Để mô tả những gì bạn làm vào buổi trưa, bạn có thể sử dụng những câu như:

“Tôi thường ăn trưa lúc 12 giờ.”

“Sau khi ăn trưa, tôi thích ngủ một chút.”

“Tôi thường nghe nhạc để thư giãn.”

“Hôm nay tôi tan sở sớm để đi chơi với bạn bè.”

Những mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn với mọi người quanh bạn.

Các hoạt động buổi tối

Từ vựng về thói quen tối

Khi buổi tối đến, hoạt động đầu tiên mà bạn thường làm là về nhà (go home). Sau đó, bạn có thể đi chơi (hang out) với bạn bè hoặc người thân. Nếu bạn là một nhân viên văn phòng, bạn sẽ tan sở (get off work) và có thể chạy ngay đến các địa điểm giải trí.

Một hoạt động thú vị khác trong buổi tối là ăn tối (have dinner). Đây là thời điểm tuyệt vời để thưởng thức bữa ăn ngon bên gia đình. Sau bữa tối, nếu bạn thích nấu nướng, bạn có thể nấu ăn (make dinner) cùng với mọi người. Còn nếu bạn cần mua sắm, hãy đi chợ/siêu thị (go to the market/supermarket) để chuẩn bị nguyên liệu cho những bữa ăn tiếp theo.

Cuối cùng, sau khi đã có một ngày dài, bạn sẽ đi ngủ (go to bed) để nạp năng lượng cho ngày hôm sau. Đôi khi, bạn có thể chọn qua đêm (overnight) tại nhà bạn bè hoặc một nơi nào đó thú vị.

Mẫu câu sử dụng trong buổi tối

Dưới đây là một số câu mẫu cho bạn tham khảo khi nói về hoạt động buổi tối:

“Tôi thường về nhà lúc 7 giờ tối.”

“Sau khi ăn tối, tôi thích xem phim.”

“Hôm nay tôi sẽ đi chợ để mua sắm.”

“Tôi thường đi ngủ sớm để lấy sức cho ngày mai.”

Những mẫu câu này sẽ giúp bạn dễ dàng chia sẻ và giao tiếp với mọi người hơn trong các hoạt động buổi tối.

Trạng từ chỉ tần suất

Các trạng từ phổ biến

Có rất nhiều trạng từ chỉ tần suất mà bạn có thể sử dụng như: always (luôn luôn), usually (thường thì), normally/generally (thông thường), often/frequently (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), occasionally (khi có dịp), hardly ever (hầu như không), rarely/seldom (ít khi), và never (không bao giờ).

Mỗi trạng từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng và có thể được sử dụng tùy thuộc vào mức độ thường xuyên mà bạn muốn diễn đạt. Ví dụ, “Tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ” có thể dùng trạng từ “usually”, trong khi “Tôi không bao giờ thức dậy muộn” sẽ sử dụng “never”.

Cách sử dụng trạng từ trong câu

Cách sử dụng các trạng từ này trong câu rất đơn giản. Bạn có thể đặt chúng ở trước hoặc sau động từ, tùy thuộc vào cấu trúc câu.

Ví dụ:

“Tôi luôn luôn đi bộ đến trường.”

“Tôi thỉnh thoảng đi tập gym vào buổi tối.”

Việc sử dụng trạng từ chỉ tần suất sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và mạnh mẽ hơn.

Giới thiệu về các mẫu câu giao tiếp

200+ Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất

Mẫu câu giới thiệu bản thân

Khi bạn gặp gỡ người mới, việc giới thiệu bản thân là rất quan trọng. Bạn có thể sử dụng các mẫu câu như:

“Xin chào, tôi tên là [tên của bạn]. Tôi đến từ [nơi bạn sống].”

“Tôi làm việc tại [nơi làm việc] và tôi thích [sở thích hoặc hoạt động yêu thích].”

Mẫu câu này giúp bạn tạo ấn tượng tốt và xây dựng mối quan hệ ban đầu với người khác.

Mẫu câu hỏi thăm và giao lưu

Khi đã làm quen, bạn có thể hỏi thăm và giao lưu với người đối diện bằng các câu như:

“Bạn có khỏe không?”

“Bạn thường làm gì vào cuối tuần?”

“Bạn có thích nghe nhạc không?”

Những câu hỏi này không chỉ tạo ra sự giao tiếp mà còn mở ra nhiều chủ đề thú vị để bạn có thể trò chuyện thêm.

Hy vọng bài viết này của IIG Training vừa chia sẽ giúp bạn hiểu hơn về những vấn đề mình đang gặp phải.