Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững các ngữ pháp cơ bản trong tiếng anh là điều hết sức cần thiết. Ngữ pháp không chỉ giúp chúng ta xây dựng câu đúng mà còn giúp truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác.
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh về 12 thì cơ bản
Các thì hiện tại
Hiện tại đơn: Dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên hay trạng thái. Ví dụ: “I play football every Sunday.”
Hiện tại tiếp diễn: Sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ: “She is studying right now.”
Hiện tại hoàn thành: Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại. Ví dụ: “They have visited Paris.”
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Được sử dụng khi muốn nhấn mạnh tính liên tục của một hành động từ quá khứ đến hiện tại. Ví dụ: “He has been working here for five years.”
Các thì quá khứ
Quá khứ đơn: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: “I visited my grandmother last week.”
Quá khứ tiếp diễn: Dùng để nói về một hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: “They were watching TV when I arrived.”
Quá khứ hoàn thành: Thì này diễn tả một hành động xảy ra trước một mốc thời gian hoặc một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: “She had finished her homework before dinner.”
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Sử dụng khi muốn nhấn mạnh hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục cho đến một thời điểm trong quá khứ. Ví dụ: “They had been living in London for a year before moving to New York.”
Các thì tương lai
Tương lai đơn: Dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: “I will go to the market tomorrow.”
Tương lai tiếp diễn: Sử dụng để nói về một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Ví dụ: “She will be working at this time next week.”
Tương lai hoàn thành: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. Ví dụ: “They will have completed the project by next month.”
Tương lai hoàn thành tiếp diễn: Dùng khi muốn nhấn mạnh tính liên tục của một hành động cho tới một thời điểm trong tương lai. Ví dụ: “By next year, he will have been teaching for ten years.”
Tổng hợp loại từ trong tiếng Anh
Danh từ
Danh từ chung: Chỉ tên gọi chung của một lớp người hoặc sự vật. Ví dụ: “animal”, “city”.
Danh từ riêng: Chỉ tên riêng của một cá nhân hoặc địa điểm cụ thể. Ví dụ: “John”, “Paris”.
Danh từ cụ thể: Những danh từ có thể cảm nhận được qua các giác quan. Ví dụ: “apple”, “car”.
Danh từ trừu tượng: Những danh từ không thể cảm nhận trực tiếp. Ví dụ: “love”, “happiness”.
Danh từ đếm được: Những danh từ có thể đếm được. Ví dụ: “book”, “egg”.
Danh từ không đếm được: Những danh từ không thể đếm được. Ví dụ: “water”, “information”.
Động từ
Động từ thường: Là những động từ không thay đổi hình thức khi chia theo thì. Ví dụ: “play”, “eat”.
Động từ bất quy tắc: Là những động từ có dạng quá khứ không theo quy tắc chung. Ví dụ: “go – went – gone”.
Động từ khuyết thiếu: Là những động từ không có nghĩa đầy đủ và thường đi kèm với động từ nguyên mẫu. Ví dụ: “can”, “should”.
To be: Là động từ đặc biệt dùng để chỉ trạng thái hoặc sự tồn tại. Ví dụ: “am”, “is”, “are”.
Trợ động từ: Được sử dụng để hỗ trợ cho động từ chính trong câu. Ví dụ: “do”, “have”.
Tính từ
Tính từ sở hữu: Thể hiện quyền sở hữu. Ví dụ: “my”, “your”.
Tính từ miêu tả: Diễn tả đặc điểm của danh từ. Ví dụ: “beautiful”, “tall”.
Cách sắp xếp tính từ: Trong một câu, chúng ta có thể sắp xếp tính từ theo thứ tự: quan hệ – lượng – tính chất – kích thước – hình dáng – tuổi – màu sắc – nguồn gốc – vật liệu – mục đích. Ví dụ: “two beautiful big red roses”.
Đại từ
Đại từ nhân xưng: Thay thế cho danh từ chỉ người. Ví dụ: “I”, “he”, “they”.
Đại từ sở hữu: Thể hiện quyền sở hữu đối với danh từ. Ví dụ: “mine”, “yours”.
Đại từ quan hệ: Liên kết giữa hai mệnh đề. Ví dụ: “who”, “which”.
Đại từ nghi vấn: Dùng để đặt câu hỏi. Ví dụ: “what”, “who”.
Trạng từ
Trạng từ là từ bổ sung cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Chúng có thể chỉ nơi chốn, mức độ, thời gian, cách thức và tần suất.
Trạng từ chỉ nơi chốn: Cho biết vị trí của hành động. Ví dụ: “here”, “there”.
Trạng từ chỉ mức độ: Thể hiện mức độ của một hành động. Ví dụ: “very”, “quite”.
Trạng từ chỉ thời gian: Cho biết thời điểm xảy ra hành động. Ví dụ: “now”, “yesterday”.
Trạng từ chỉ cách thức: Diễn tả cách thức thực hiện hành động. Ví dụ: “quickly”, “carefully”.
Trạng từ chỉ tần suất: Cho biết tần suất xảy ra của hành động. Ví dụ: “often”, “seldom”.
Cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh
Câu đơn và câu phức
Câu đơn: Thường rất ngắn gọn và dễ hiểu. Ví dụ: “She reads books.”
Câu phức: Thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng phức tạp hơn bằng cách sử dụng các mệnh đề phụ. Ví dụ: “Although it was raining, we still went for a walk.”
Câu điều kiện
Loại 0: Diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc quy luật. Ví dụ: “If you heat water, it boils.”
Loại 1: Dùng cho tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Ví dụ: “If it rains, I will stay home.”
Loại 2: Diễn tả tình huống không có thật ở hiện tại. Ví dụ: “If I were rich, I would travel around the world.”
Loại 3: Diễn tả tình huống không có thật trong quá khứ. Ví dụ: “If I had known, I would have acted differently.”
Câu chủ động và bị động
Câu chủ động: “The teacher teaches the students.”
Câu bị động: “The students are taught by the teacher.”
Các mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ là phần mở rộng thông tin cho danh từ trong câu. Chúng giúp làm rõ thông tin và tạo nên những câu phức tạp hơn.
Mệnh đề xác định: Cung cấp thông tin cần thiết. Ví dụ: “The book that you gave me is interesting.”
Mệnh đề không xác định: Cung cấp thông tin thêm nhưng không cần thiết. Ví dụ: “My sister, who lives in London, is visiting us.”
Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh
Câu hỏi Yes/No
Câu hỏi Yes/No yêu cầu trả lời bằng “Có” hoặc “Không”. Đây là loại câu hỏi phổ biến.
Ví dụ: “Are you coming to the party?” (Bạn có đến bữa tiệc không?)
Câu hỏi bằng từ để hỏi
Câu hỏi này thường bắt đầu bằng các từ để hỏi như “What”, “Where”, “When”, “Why”, “How”.
Ví dụ: “Where do you live?” (Bạn sống ở đâu?)
Câu hỏi lựa chọn
Câu hỏi lựa chọn yêu cầu người nghe chọn một trong hai hoặc nhiều đáp án.
Ví dụ: “Would you like tea or coffee?” (Bạn muốn trà hay cà phê?)
Cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả
Cấu trúc so sánh
Cấu trúc so sánh giúp so sánh hai hoặc nhiều đối tượng với nhau.
So sánh bằng: “He is as tall as his brother.” (Anh ấy cao bằng em trai của mình.)
So sánh hơn: “She is taller than her sister.” (Cô ấy cao hơn em gái của mình.)
So sánh nhất: “This is the tallest building in the city.” (Đây là tòa nhà cao nhất trong thành phố.)
Cấu trúc điều kiện
Như đã đề cập ở trên, các câu điều kiện được sử dụng để diễn tả các tình huống giả định và kết quả của chúng.
Câu điều kiện loại 0: “If you mix red and blue, you get purple.” (Nếu bạn trộn đỏ và xanh dương, bạn sẽ có màu tím.)
Câu điều kiện loại 1: “If it snows, we will go skiing.” (Nếu trời tuyết, chúng ta sẽ đi trượt tuyết.)
Câu điều kiện loại 2: “If I were you, I would study harder.” (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.)
Hy vọng bài viết này của IIG Training vừa chia sẽ giúp bạn hiểu hơn về những vấn đề mình đang gặp phải.